Thực hành tính toán gia công phay /
Chương 1: Mở đầu
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KHKT ,
2010
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02635nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12436 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605092638.5 | ||
008 | 100618 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8028 / |b TH552H-t |
100 | 1 | # | |a Trần Thế San |
245 | 0 | 0 | |a Thực hành tính toán gia công phay / |c Trần Thế San, Tăng Văn Mùi |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b KHKT , |c 2010 |
300 | # | # | |a 229tr. ; |c 20.5 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Mở đầu |
520 | # | # | |a Chương 10: Đồ gá mài sắc dao phay mặt đầu |
520 | # | # | |a Chương 11: Sử dụng đồ gá mài sấc dao phay mặt đầu |
520 | # | # | |a Chương 12: Đầu mài dụng cụ và dao |
520 | # | # | |a Chương 13: Máy phay CNC |
520 | # | # | |a Chương 14: Phay CNC |
520 | # | # | |a Chương 2: Đai ốc chữ T |
520 | # | # | |a Chương 3: Tấm góc |
520 | # | # | |a Chương 4: Kẹp |
520 | # | # | |a Chương 5: Các khối song song |
520 | # | # | |a Chương 6: Đầu doa |
520 | # | # | |a Chương 7: Đầu chia độ |
520 | # | # | |a Chương 8: Bàn mài |
520 | # | # | |a Chương 9: Phụ tùng bàn mài |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm các chương sau : |
520 | # | # | |a Mục đích của cuốn sách là nhằm hỗ trợ những người mới làm quen với máy phay thu được các kinh nghiệm hiện thực, đồng thời cũng giúp những người có kinh nghiệm tìm thấy nhiều điều bổ ích, các thủ thuật hữu dụng. Cuốn sách được viết đầy đủ về nguyên công phay, gồm các bài thực hành, phương pháp sử dụng máy phay để hoàn thành các bài thực hành trong thời gian ngắn nhất. |
520 | # | # | |a Ngoài ra sách còn trình bày về các loại máy CNC, các nguyên công phay CNC, các nguyên tắc lập trình phay CNC cùng với nhiều chương trình mẫu. |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Phay--thực hành |
700 | 0 | # | |a Tăng Văn Mùi |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035766, 100035786, 100035846, 100042496, 100042497, 100042500, 100042871, 100042901, 100047043, 100047058, 100047078, 100048825, 100048839, 100049691, 100049692, 100049693 |