Thực hành chuẩn đoán - sửa chữa - lắp ráp xe hơi thế hệ mới toàn tập: Sửa chữa và lắp ráp các chi tiết động cơ /

A. Các tính chất của Bu lông ốc vít

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phạm Thanh Đường
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp. HCM : Thời đại , 2010
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02438nam a2200505 a 4500
001 TVCDKTCT12467
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221005151611.000
008 100623
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 629.287 /   |b TH552H-ph 
100 1 # |a Phạm Thanh Đường 
245 0 0 |a Thực hành chuẩn đoán - sửa chữa - lắp ráp xe hơi thế hệ mới toàn tập: Sửa chữa và lắp ráp các chi tiết động cơ /   |c Phạm Thanh Đường 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a Tp. HCM :   |b Thời đại ,   |c 2010 
300 # # |a 176tr. ;   |c 24 cm 
520 # # |a A. Các tính chất của Bu lông ốc vít 
520 # # |a A. Sự bảo hành 
520 # # |a B. Lắp ráp động cơ 
520 # # |a B. Sự giãn dài của bu lông 
520 # # |a C. Hoàn thành công việc lắp ráp 
520 # # |a C. Moment và ma sát 
520 # # |a Chương 1: Sửa chữa ren, bu lông ốc vít và đệm làm kín động cơ 
520 # # |a Chương 2: Lắp ráp và khởi động động cơ 
520 # # |a D. Các đầu mũi khoan 
520 # # |a D. Lắp động cơ vào xe 
520 # # |a E. Lắp hệ thống đánh lửa và điều chỉnh thời điểm 
520 # # |a E. Ta rô, các ren, bàn ren 
520 # # |a F. Khởi động động cơ và cho chạy rà trục cam 
520 # # |a F. Sửa chữa các bu lông bị gẫy và các ren bị hư 
520 # # |a G. Kiểm tra lần cuối cùng và làm sạch 
520 # # |a G. Sửa chữa ống thép ô tô 
520 # # |a H. Các gioăng đệm 
520 # # |a I. Các gioăng đệm nắp máy động cơ 
520 # # |a J. Các chất bôi trơn làm kín gioăng đệm 
520 # # |a K. Các phốt làm kín 
520 # # |a Nội dung cuốn sách gồm : 
650 # 4 |a Sửa chữa ô tô 
653 # # |a Automotive Maintenance and Repair 
653 # 4 |a Automobile Engineering Technology 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) 
841 # # |b Kho Sách   |j 100035857, 100035860, 100035863