Kỹ thuật số: Sách được dùng làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật /
Cuốn sách gồm 3 phần: Phần 1, đại số Boole và vi mạch số, trình bày cơ sở toán và kỹ thuật của mạch số; Phần 2, mạch tổ hợp, giới thiệu những vấn đề lý thuyết cơ bản của mạch tổ hợp, những mạch tổ hợp thường gặp và ứng dụng; P...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02108nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT1249 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602133306.8 | ||
008 | 050806 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.381 / |b NG527V-k |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thúy Vân |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật số: Sách được dùng làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / |c Nguyễn Thúy Vân |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2004 |
300 | # | # | |a 351tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 3 phần: Phần 1, đại số Boole và vi mạch số, trình bày cơ sở toán và kỹ thuật của mạch số; Phần 2, mạch tổ hợp, giới thiệu những vấn đề lý thuyết cơ bản của mạch tổ hợp, những mạch tổ hợp thường gặp và ứng dụng; Phần 3, mạch dãy, trình bày các phương pháp phân tích, thiết kế mạch dãy, các mạch dãy thường gặp và ứng dụng. |
520 | # | # | |a Cuốn sách vừa là giáo trình, vừa là tài liệu tham khảo cho sinh viên năm cuối và nghiên cứu sinh. |
520 | # | # | |a Trong những năm gần đây công nghệ vi điện tử phát triển rất mạnh mẽ, đặc biệt là công nghệ mạch số, đã thâm nhập vào tất cả thiết bị điện tử thông dụng và chuyên dụng. |
650 | # | 4 | |a Điện tử |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật số--Kỹ thuật điện--Mạch điện tử |
650 | # | 4 | |a Tin học |
650 | # | 4 | |a Viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100008523, 100008524, 100008525, 100008526, 100013227 |