Discrete Mathematics (photo) /
.....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
USA :
Yale University ,
1999
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01328nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12546 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529074612.4 | ||
008 | 100830 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510 / |b D300S-l |
100 | 1 | # | |a L. Lovasz |
245 | 0 | 0 | |a Discrete Mathematics (photo) / |c L. Lovasz, K. Vensztergombi |
260 | # | # | |a USA : |b Yale University , |c 1999 |
300 | # | # | |a 200tr. ; |c 27 cm |
520 | # | # | |a ..... |
520 | # | # | |a 1. Introduction |
520 | # | # | |a 2. Lest us count |
520 | # | # | |a 3. Induction |
520 | # | # | |a 4. Counting subsets |
520 | # | # | |a 5. Pascal's Triangle |
520 | # | # | |a 6. Fibonacci numbers |
520 | # | # | |a 7. Commbinatiorial Probability |
520 | # | # | |a 8. Integers, divisors, and primes |
520 | # | # | |a Contents : |
700 | 0 | # | |a K. Vensztergombi |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035918 |