Operating System Concepts (photo) /
Contents :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
U.S.A :
John Wiley & Sons ,
2002
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01227nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12577 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170523102512.6 | ||
008 | 100901 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 0171417432 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 004.1 / |b S600S-a |
100 | 1 | # | |a Silberschatz Abraham |
245 | 0 | 0 | |a Operating System Concepts (photo) / |c Silberschatz Abraham, Baber Galvin Peter, Gagne Greg |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 6 |
260 | # | # | |a U.S.A : |b John Wiley & Sons , |c 2002 |
300 | # | # | |a 387tr. ; |c 21 cm |
520 | # | # | |a Contents : |
520 | # | # | |a Part five: Distributed Systems |
520 | # | # | |a Part four: I/O Systems |
520 | # | # | |a Part one: Overview |
520 | # | # | |a Part seven: Case Studies |
520 | # | # | |a Part six: Protection and Sercurity |
520 | # | # | |a Part three: Storage management |
520 | # | # | |a Part two: Process Managment |
650 | # | 4 | |a Computer--System Structures |
650 | # | 4 | |a Network |
650 | # | 4 | |a Operating systems |
700 | 0 | # | |a Baber Galvin Peter |
700 | 0 | # | |a Gagne Greg |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035927 |