Đề cương bài giảng kỹ thuật điện (sách photo) /
Chương 1: Những đại lượng cơ bản trong mạch điện
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM :
CĐKT Cao Thắng ,
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02370nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12733 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220929084304.000 | ||
008 | 101203 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b Đ250C-t |
100 | 1 | # | |a Đỗ Thị Hồng Thắm |
245 | 0 | 0 | |a Đề cương bài giảng kỹ thuật điện (sách photo) / |c Đỗ Thị Hồng Thắm |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b CĐKT Cao Thắng , |c 2009 |
300 | # | # | |a 137tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Những đại lượng cơ bản trong mạch điện |
520 | # | # | |a Chuơng 2: Các phuơng pháp giải mạch điện |
520 | # | # | |a Chuơng 3: Diện từ và cảm ứng điện từ |
520 | # | # | |a Chuơng 4: Mạch điện xoay chiều hình Sin một pha |
520 | # | # | |a Chương 5: Mạch điện ba pha |
520 | # | # | |a Chuơng 6: Máy biến áp |
520 | # | # | |a Chương 7: Động cơ không đồng bộ (Máy điện KĐB) |
520 | # | # | |a Chuơng 8: Máy điện một chiều (động cơ DC) |
520 | # | # | |a Chuơng 9: Khí cụ điện, mạch điện |
520 | # | # | |a Đề cuơng bài giảng kỹ thuật điện dành riêng cho sinh viên thuộc chuyên ngành kỹ thuật điện. Đề cuơng cung cấp chi tiết kiến thức về bộ môn kỹ thuật điện giúp cho sinh viên có đuợc một kiến thức nền tảng để ứng dụng vào các phần thực hành một cách hiệu quả. |
520 | # | # | |a Đề cuơng gồm các chuơng : |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100036063, 100036070, 100036077, 100036079, 100036080, 100036087, 100036088, 100036092 |