|
|
|
|
LEADER |
01225nam a2200325 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT128241 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20221021133019.000 |
008 |
220504syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_2 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 620.105
|b GI-108T
|
100 |
1 |
# |
|a Vũ Xuân Vinh
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình cơ ứng dụng /
|c Vũ Xuân Vinh và những người khác....
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b CĐKT Cao Thắng,
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 188tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ ứng dụng
|
650 |
# |
4 |
|a Mechanics of Materials
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Engineering Technology
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Linh Phượng
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Anh Thơ
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
700 |
# |
# |
|a Trần Trọng Chính
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100054477, 100054487, 100054498, 100054507, 100054508
|