|
|
|
|
LEADER |
00910nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT128248 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20221005101008.000 |
008 |
220504syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_2 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 629.272
|b TH552H
|
100 |
1 |
# |
|a Bộ môn Ô tô
|
245 |
1 |
0 |
|a Thực hành điện ô tô /
|c bộ môn Ô tô
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b CĐKT Cao Thắng,
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 102tr. ;
|c 27cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Hệ thống điện ô tô
|
653 |
# |
# |
|a Automobile Engineering Technology
|
653 |
# |
# |
|a Automotive Electrical and Electronic Systems
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100054544, 100054555, 100054559, 100054564, 100054575
|