|
|
|
|
LEADER |
01177nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT128264 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20220505135210.000 |
008 |
220505syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_2 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.902
|b GI-108T
|
100 |
1 |
# |
|a Lâm Hữu Hạnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình công nghệ sửa chữa máy công cụ /
|c Lâm Hữu Hạnh và những người khác,...
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b CĐKT Cao Thắng,
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 137tr. ;
|c 27cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Sửa chữa máy công cụ
|
653 |
# |
# |
|a Bảo trì máy công cụ
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
# |
# |
|a Dương Minh Trí
|
700 |
# |
# |
|a Hà Anh Tuấn
|
700 |
# |
# |
|a Lê Tấn Lộc
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Mạnh Trường
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100054411, 100054412, 100054416, 100054436, 100054441
|