|
|
|
|
LEADER |
01516nam a2200409 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT128285 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20220929103305.000 |
008 |
220506syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_2 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.302 8
|b GI-108T
|
100 |
1 |
# |
|a Đỗ Chí Phi
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình kỹ thuật điện /
|c Đỗ Chí Phi và những người khác,....
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b CĐKT Cao Thắng,
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 113tr. ;
|c 27cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật điện
|
653 |
# |
# |
|a Industrial Electrical Engineering
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thanh Tùng
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Bá Việt
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Bá Nhạ
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tấn Thành
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Mạng
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Nghĩa
|
700 |
# |
# |
|a Phan Đại Nghĩa
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thanh Tú
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 15. Điện công nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100054281, 100054285, 100054289, 100054291, 100054299, 100054301, 100054306, 100054310, 100054311, 100054315
|