|
|
|
|
LEADER |
01057nam a2200289 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT128287 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20221005093257.000 |
008 |
220506syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_2 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.3
|b GI-108T
|
100 |
1 |
# |
|a Đỗ Chí Phi
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình trang bị điện /
|c Đỗ Chí Phi
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b CĐKT Cao Thắng,
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 246tr. ;
|c 27cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Trang bị điện
|
653 |
# |
# |
|a Eelectrical Equipment
|
653 |
# |
# |
|a Industrial Electrical Engineering
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 15. Điện công nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100054545, 100054546, 100054550, 100054551, 100054556, 100054560, 100054561, 100054565, 100054570, 100054571
|