Giáo trình thực hành trang bị điện /
Giáo trình gồm 15 bài thực hành, hơn 30 mạch điện điều khiển từ cơ bản đến nâng cao được biên soạn một cách hệ thống và cô đọng. Hệ thống câu hỏi và bài tập được biên soạn theo cách gợi mở, giúp sinh viện tự thiết kế mạch, vẽ sơ đ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
CĐKT Cao Thắng,
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02606nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT128312 | ||
003 | TVCĐKTCT | ||
005 | 20221005093352.000 | ||
008 | 220506syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_2 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 |b GI-108T |
100 | 1 | # | |a Đỗ Chí Phi |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thực hành trang bị điện / |c Đỗ Chí Phi |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b CĐKT Cao Thắng, |c 2018 |
300 | |a 238tr. ; |c 27cm | ||
520 | # | # | |a Giáo trình gồm 15 bài thực hành, hơn 30 mạch điện điều khiển từ cơ bản đến nâng cao được biên soạn một cách hệ thống và cô đọng. Hệ thống câu hỏi và bài tập được biên soạn theo cách gợi mở, giúp sinh viện tự thiết kế mạch, vẽ sơ đồ nối dây và sơ đồ lắp ráp nhằm hệ thống toàn bộ kiến thức sau khi kết thúc mỗi bài thực hành, đồng thời nâng cao khả năng sáng tạo của sinh viên. Tiêu chí đánh giá mỗi bài thực hành được biên soạn dựa trên thực tế khi thi công tủ điện điều khiển, giúp sinh viên nâng cao tay nghề, hình thành kỹ năng, kỹ xảo. Giáo trình không chỉ là tài liệu hữu ích cho các bạn sinh viên chuyên ngành mà còn là tài liệu tham khảo cho các bạn qua tâm đến lĩnh vực điều khiển truyền động, trang bị trong hệ thống điện công nghiệp và dân dụng. |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Trang bị điện |
653 | # | # | |a Electrical Equipment |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100054286, 100054295, 100054296, 100054305, 100054511, 100054512, 100054517, 100054532, 100054536, 100054537 |