|
|
|
|
| LEADER |
01362nam a2200337 a 4500 |
| 001 |
TVCDKTCT128353 |
| 003 |
TVCĐKTCT |
| 005 |
20220511131854.000 |
| 008 |
220511syyyy vn |
| 980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
| 024 |
|
|
|a RG_2 #1 eb0 i1
|
| 041 |
0 |
# |
|a vie
|
| 082 |
# |
# |
|a 671.3
|b GI-108T
|
| 100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thành Lâm
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình kỹ thuật và thực hành nguội cơ bản /
|c Nguyễn Thành Lâm
|
| 260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b CĐKT Cao Thắng,
|c 2019
|
| 300 |
|
|
|a 76tr. ;
|c 27cm
|
| 541 |
# |
# |
|a Mua
|
| 650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật nguội--Giáo trình
|
| 653 |
# |
# |
|a Sửa chữa cơ khí
|
| 721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
| 721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
| 721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
| 721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
| 721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
| 721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
| 721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
| 721 |
# |
# |
|a 12. Hàn
|
| 721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
| 721 |
# |
# |
|a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô)
|
| 841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100054607, 100054612, 100054622, 100054627, 100054628
|