Giáo trình xác suất thống kê (Dành cho ngành kỹ thuật Ô tô và Cơ khí /
Nội dung giáo trình gồm 7 chương, đạt được chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo. Sau khi học xong, sinh viên có thế: Chương 1"Giải tích tổ hợp" - Hiểu được các khải niệm cơ bản của giải tích tổ hợp. Chương 2: " Các khái niệm...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
CĐKT Cao Thắng,
2019
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02262nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT128386 | ||
003 | TVCĐKTCT | ||
005 | 20220513084819.000 | ||
008 | 220513syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_2 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 519.5 |b GI-108T |
100 | 1 | # | |a Bùi Minh Quân |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình xác suất thống kê (Dành cho ngành kỹ thuật Ô tô và Cơ khí / |c Bùi Minh Quân, Tống Minh Hải, Nguyễn Dương Trí |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b CĐKT Cao Thắng, |c 2019 |
300 | |a 98tr. ; |c 27cm | ||
520 | # | # | |a Nội dung giáo trình gồm 7 chương, đạt được chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo. Sau khi học xong, sinh viên có thế: Chương 1"Giải tích tổ hợp" - Hiểu được các khải niệm cơ bản của giải tích tổ hợp. Chương 2: " Các khái niệm cơ bản của xác suất": - Hiểu các khái niệm cơ bản của lý thuyết xác suất cổ điển và hiện đại. Chương 3"Đại lượng ngẫu nhiên: - Tính toán các bài toán về xác suất và thống kê cơ bản. Chương 4"Các quy luật phân phối xác suất": - Tính toán các bài toán về xác suất và thống kê cơ bản. Chương 5 " Lý thuyết mẫu: - Tính toán các bài toán về xác suất và thống kê cơ bản. Chương 6 " Lý thuyết ước lượng" - Hiểu được các mô hình thống kê, tính toán các ước lượng, kiểm định của các giả thiết thống kê. Chương 7"Kiểm định giả thiết" - Hiểu được các mô hình thống kê, tính toán các ước lượng, kiểm định của các giả thiết thống kê. |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Xác suất thống kê--Giáo trình |
653 | # | # | |a Toán học |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100054633, 100054645, 100054674, 100054679, 100054681 |