|
|
|
|
LEADER |
01057nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT128388 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20220927093224.000 |
008 |
220513syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_2 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 531
|b B103G
|
100 |
1 |
# |
|a Nhiều tác giả
|
245 |
1 |
0 |
|a Thí nghiệm vật lý đại cương /
|c Nhiều tác giả
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b CĐKT Cao Thắng,
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 77tr. ;
|c 27cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý
|
653 |
# |
# |
|a Physics
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 05. Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100054648, 100054653, 100054658
|