|
|
|
|
LEADER |
01195nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT129 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170605100520.9 |
008 |
050730 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.865 /
|b B200M-m
|
100 |
1 |
# |
|a I.L Berkman
|
245 |
0 |
0 |
|a Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng /
|c I.L Berkman, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a Hậu Giang :
|b Công nhân kỹ thuật ,
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 443tr. ;
|c 22cm
|
650 |
# |
4 |
|a Máy xúc truyền động thuỷ lực
|
650 |
# |
4 |
|a Máy xúc có bộ truyền động cơ khí
|
650 |
# |
4 |
|a Máy xúc--kết cấu--Vận hành--bảo dưỡng--sửa chữa
|
650 |
# |
4 |
|a Thiết bị điện của máy xúc
|
700 |
0 |
# |
|a A.K Reis
|
700 |
0 |
# |
|a A.v Rannev
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hồng Ba
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Trọng
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Chính
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100000506, 100000507, 100000508, 100000587
|