Sổ tay Công nghệ chế tạo máy.Tập 2 /
Bộ sách này dùng làm tài liệu tra cứu, học tập khi làm đồ án môn học, đồ án tốt nghiệp của học sinh, sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh các ngành cơ khí chế tạo máy thuộc các hệ đào tạo. Đồng thời nó còn dùng làm tài liệu phu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KHKT ,
2010
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 9 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02340nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12938 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221028092602.000 | ||
008 | 110426 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b S450T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đắc Lộc |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay Công nghệ chế tạo máy.Tập 2 / |c Nguyễn Đắc Lộc, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 9 |
260 | # | # | |a H. : |b KHKT , |c 2010 |
300 | # | # | |a 582tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Bộ sách này dùng làm tài liệu tra cứu, học tập khi làm đồ án môn học, đồ án tốt nghiệp của học sinh, sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh các ngành cơ khí chế tạo máy thuộc các hệ đào tạo. Đồng thời nó còn dùng làm tài liệu phục vụ sản xuất trong các nhà máy cơ khí, trong các phân xưởng cơ điện sửa chữa ở các công ty sản xuất mặt hàng khác. |
520 | # | # | |a Chương 5: Chế độ cắt. |
520 | # | # | |a Chương 6: Gia công các bề mặt bằng biến dạng dẻo. |
520 | # | # | |a Chuong 7: Gia công các chi tiết cơ khí trên máy NC, CNC và sử dụng Rôbôt công nghiệp trong hệ thống gia công linh hoạt. |
520 | # | # | |a Chương 8: Đồ giá trên máy công cụ. |
520 | # | # | |a Cuốn Sổ tay Công nghệ chế tạo máy tập 2 này gồm 4 chương từ chương thứ 5 đến chương thứ 8. |
650 | # | 4 | |a Công nghệ chế tạo máy |
650 | # | 4 | |a Manufacturing Technology |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Lê Văn Tiến |
700 | 0 | # | |a Ninh Đức Tốn |
700 | 0 | # | |a Trần Xuân Việt |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100036454, 100036463, 100036473, 100036479, 100036493 |