Bài tập kỹ thuật điện (Dùng cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật) /
Chương 1: Những khái niệm cơ bản về mạch điện
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02701nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12940 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220929084348.000 | ||
008 | 110427 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b B103T-đ |
100 | 1 | # | |a Đặng Văn Đào |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập kỹ thuật điện (Dùng cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật) / |c Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 4 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2009 |
300 | # | # | |a 192tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Những khái niệm cơ bản về mạch điện |
520 | # | # | |a Chương 2: Dòng điện xoay chiều hình sin |
520 | # | # | |a Chương 3: Các phương pháp giải mạch điện |
520 | # | # | |a Chương 4: Mạch điện 3 pha |
520 | # | # | |a Chương 5: Khái niệm chung về máy điện |
520 | # | # | |a Chương 6: Máy biến áp |
520 | # | # | |a Chương 7: Động cơ điện không đồng bộ |
520 | # | # | |a Chương 8: Máy điện đồng bộ |
520 | # | # | |a Chương 9: Máy điện một chiều |
520 | # | # | |a Cuốn giáo trình "Bài tập kỹ thuật điện" được biên soạn nhằm giúp sinh viên tự nghiên cứu, vận dụng, hệ thống hóa các kiến thức và tự kiểm tra, đánh giá các kiến thức đã học. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn "Bài tập kỹ thuật điện" có tóm tắt lý thuyết, 96 bài tập đã giải, 152 bài tập và câu hỏi trắc nghiệm có đáp án, bao gồm 2 phần lớn và chia thành 9 chương : |
520 | # | # | |a Phần I: Mạch điện |
520 | # | # | |a Phần II: Máy điện |
520 | # | # | |a Phụ lục: Sử dụng máy tính bỏ túi biến đổi số phức |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Lê Văn Doanh |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100036336, 100036346, 100036351, 100036361, 100036371 |