Giáo trình Cơ kỹ thuật ( Dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp ) /
Cuốn giáo trình Cơ kỹ thuật được biên soạn với dung lượng 90 tiết gồm 3 phần :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02309nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12942 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221024083533.000 | ||
008 | 110427 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b GI108TR-đ |
100 | 1 | # | |a Phan Hữu Phúc |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Cơ kỹ thuật ( Dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp ) / |c Phan Hữu Phúc, Nguyễn văn Vượng, Đỗ Sanh |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2009 |
300 | # | # | |a 359tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Cuốn giáo trình Cơ kỹ thuật được biên soạn với dung lượng 90 tiết gồm 3 phần : |
520 | # | # | |a Giáo trình được biên soạn cho đối tượng là học sinh TCCN, công nhân lành nghề bậc 3/7 và nó cũng là tài liệu tham khảo bổ ích cho sinh viên Cao đẳng Kỹ thuật cũng như Kỹ thuật viên đang làm việc ở các doanh nghiệp của nhiều lĩnh vực khác nhau. |
520 | # | # | |a Phần 2: do PGS.TS. Nguyễn Văn Vượng thực hiện - gồm 5 chương từ chương 10 đến chương 14 bao gồm các nội dung thuộc lĩnh vực Sức bền vật liệu. |
520 | # | # | |a Phần 3: do TS. Phan Hữu Phúc thực hiện - gồm 13 chương từ chương 15 đến chương 27 bao gồm các nội dung thuộc lĩnh vực chi tiết máy. |
520 | # | # | |a Phần một: do GS.TS. Đỗ Sanh thực hiện - gồm 9 chương từ chương 1 đến chương 9 bao gồm các nội dung thuộc lĩnh vực Cơ học vật rắn - Cơ học lí thuyết. |
650 | # | 4 | |a Cơ ứng dụng |
650 | # | 4 | |a Mechanics of Materials |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Đỗ Sanh |
700 | 0 | # | |a Nguyễn văn Vượng |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100036399, 100036404, 100036428, 100036433, 100036439 |