Học và làm việc với công nghệ điện tử Kỹ thuật số /
1. Introduction to op amps.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
HCM :
Thanh niên ,
2010
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01446nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12957 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602134442.8 | ||
008 | 110427 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.381 / |b K600T-đ |
100 | 1 | # | |a Đức Minh |
245 | 0 | 0 | |a Học và làm việc với công nghệ điện tử Kỹ thuật số / |c Đức Minh |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a HCM : |b Thanh niên , |c 2010 |
300 | # | # | |a 711tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a 1. Introduction to op amps. |
520 | # | # | |a 10. AC performance: Bandwidth, slew rate, and noise. |
520 | # | # | |a 11. Active filters. |
520 | # | # | |a 2. First experiences with an op amp. |
520 | # | # | |a 3. Inverting and noninverting amplifiers. |
520 | # | # | |a 4. Comparators and controls. |
520 | # | # | |a 5. Selected applications of amps. |
520 | # | # | |a 6. Signal generators. |
520 | # | # | |a 7. Op amos with diodes. |
520 | # | # | |a 8. Differential, instr mentation, and bridge amplifiers. |
520 | # | # | |a 9. DC performance: bias, offsets, and driff. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách bao gồm : |
650 | # | 4 | |a Điện tử |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật số |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100036401, 100036411, 100036415, 100036426, 100036427, 100039173 |