Giáo trình kỹ thuật điện - điện tử công nghiệp /
"Giáo trình kỹ thuật điện - điện tử công nghiệp" được viết để sử dụng cho các trường đào tạo nghề không chuyên về điện, hệ cao đẳng nghề và trung cấp nghề. Giáo trình được chia thành 7 chương với các nội dung chính sau :...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Xây dựng ,
2010
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02387nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12961 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220929084444.000 | ||
008 | 110428 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 537 / |b G301O-b |
100 | 1 | # | |a Bộ xây dựng |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật điện - điện tử công nghiệp / |c Bộ xây dựng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Xây dựng , |c 2010 |
300 | # | # | |a 129tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a "Giáo trình kỹ thuật điện - điện tử công nghiệp" được viết để sử dụng cho các trường đào tạo nghề không chuyên về điện, hệ cao đẳng nghề và trung cấp nghề. Giáo trình được chia thành 7 chương với các nội dung chính sau : |
520 | # | # | |a Chương 1: trình bày khái quát về dòng điện, các định luật cơ bản về mạch điện xoay chiều |
520 | # | # | |a Chương 2: Trình bày các khái niệm chung về mạch điện xoay chiều ba pha, phương pháp nối và giải mạch điện ba pha, công suất mạch điện xoay chiều ba pha. |
520 | # | # | |a Chương 3,4,5: Trình bày các kiến thức về máy điện tĩnh, máy điện quay một chiều và xoay chiều, một pha và ba pha. |
520 | # | # | |a Chương 6,7: Trình bày các kiến thức cơ bản về mạch điện tử công nghiệp các linh kiện điện tử bán dẫn. Phạm vi ứng dụng và các mạch chỉnh lưu một pha, ba pha thông dụng |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100036507, 100036511, 100036512, 100036520, 100036530 |