Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 /

"Sổ tay công nghệ chế tạo máy" gồm 3 tập. Bộ sách này dùng làm tài liệu tra cứu, học tập khi làm đồ án môn học, đồ án tốt nghiệp của học sinh, sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh các ngành cơ khí chế tạo máy thuộc các...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Đắc Lộc
Tác giả khác: Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : KHKT , 2010
Phiên bản:Tái bản lần thứ 8
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02226nam a2200385 a 4500
001 TVCDKTCT12971
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221028085202.000
008 110429
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.815 /   |b S450T-n 
100 1 # |a Nguyễn Đắc Lộc 
245 0 0 |a Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 /   |c Nguyễn Đắc Lộc, ...[et al.] 
250 # # |a Tái bản lần thứ 8 
260 # # |a H. :   |b KHKT ,   |c 2010 
300 # # |a 471tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a "Sổ tay công nghệ chế tạo máy" gồm 3 tập. Bộ sách này dùng làm tài liệu tra cứu, học tập khi làm đồ án môn học, đồ án tốt nghiệp của học sinh, sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh các ngành cơ khí chế tạo máy thuộc các hệ đào tạo. Đồng thời nó còn làm tài liệu phục vụ cho sản xuất trong các nhà máy cơ khí, trong các phân xưởng cơ điện sữa chữa ở các công ty sản xuất mặt hàng khác. 
520 # # |a Chương 1: Thiết kế các quy trình, công nghệ và các nguyên công trong chế tạo máy 
520 # # |a Chương 2: Dung sai và lắp ghép 
520 # # |a Chương 3: Chonï phôi và xác định lượng dư gia công 
520 # # |a Chương 4: Dụng cụ cắt 
520 # # |a Tập này gồm 4 chương : 
650 # 4 |a Công nghệ chế tạo máy 
650 # 4 |a Manufacturing Technology 
653 # # |a Mechanical Engineering Technology 
700 0 # |a Lê Văn Tiến 
700 0 # |a Ninh Đức Tốn 
700 0 # |a Trần Xuân Việt 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) 
721 # # |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) 
841 # # |b Kho Sách   |j 100036576, 100036579, 100036597, 100036613, 100036614