Phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành da - giày của Việt Nam trong bối cảnh thực hiện hiệp định thương mại tự do EVFTA và CPTPP /
Để giúp các doanh nghiệp, cơ quan quản lý nhà nước và bạn đọc hiểu rõ hơn về tình hình phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành da - giáy một ngành công nghiệp nhiều tiềm năng nhưng còn nhiều hạn chế. chưa quan tâm khai thác nhiều để có thể...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Công Thương,
2021
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01899nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT129727 | ||
003 | TVCĐKTCT | ||
005 | 20220616104218.000 | ||
008 | 220616syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 9786043117882 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 338.9 |b PH110T |
100 | 1 | # | |a Đỗ Quang |
245 | 1 | 0 | |a Phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành da - giày của Việt Nam trong bối cảnh thực hiện hiệp định thương mại tự do EVFTA và CPTPP / |c Đỗ Quang, Đào Thị Thúy Ngà, Đặng Công Hiến |
260 | # | # | |a H. : |b Công Thương, |c 2021 |
300 | # | # | |a 199tr. ; |c 20.5cm |
520 | # | # | |a Để giúp các doanh nghiệp, cơ quan quản lý nhà nước và bạn đọc hiểu rõ hơn về tình hình phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành da - giáy một ngành công nghiệp nhiều tiềm năng nhưng còn nhiều hạn chế. chưa quan tâm khai thác nhiều để có thể hỗ trợ cho quá trình sản xuất được chủ động và đa dạng về nguồn nguyên liệu, nâng cao tỉ lệ nội địa hóa, từng bước phát triển và hội nhập, đủ sức cạnh tranh trên thị trường. Cuốn sách sẽ là tài liệ tham khảo hữu ích cho các nhà sản xuất, doanh nghiệp xuất nhập khẩu, các nhà cung ứng dịch vụ, cơ quan quản lý nhà nước và bạn đọc quan tâm đến lĩnh vực này. |
541 | # | # | |a Tặng |
650 | # | 4 | |a Công nghiệp hỗ trợ |
653 | # | # | |a Ngành da - giày--Việt Nam |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100054698 |
852 | # | # | |a CS1 , |b Kho Phục Vụ , |c |