Cơ sở thiết kế, chế tạo thiết bị trong công nghệ sản xuất và Môi truờng /
Chương 1: Các yếu tố cơ bản khi tính toán thiết kế thiết bị công nghệ sản xuất và môi trường
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KHKT ,
2009
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02239nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13064 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605091243.9 | ||
008 | 110519 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b C460S-l |
100 | 1 | # | |a Lý Ngọc Minh |
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở thiết kế, chế tạo thiết bị trong công nghệ sản xuất và Môi truờng / |c Lý Ngọc Minh |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b KHKT , |c 2009 |
300 | # | # | |a 180tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các yếu tố cơ bản khi tính toán thiết kế thiết bị công nghệ sản xuất và môi trường |
520 | # | # | |a Chương 2: Vật liệu chế tạo máy và thiết bị |
520 | # | # | |a Chương 3: Mối ghép |
520 | # | # | |a Chương 4: Thân thiết bị |
520 | # | # | |a Chương 5: Đáy và nắp thiết bị |
520 | # | # | |a Chương 6: Tính thiết bị phụ |
520 | # | # | |a Chương 7: Chê tạo, lắp đặt, và kiểm tra thiết bị |
520 | # | # | |a Cuốn giáo trình này gồm có 7 chương : |
520 | # | # | |a Cuốn sách được biên soạn nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản về thiết kế, chế tạo thiết bị công nghệ trong sản xuất, và bảo vệ môi trường như: Thiết bị hóa học, thiết bị truyền nhiệt, truyền chất, thiết bị phản ứng, thiết bị lên men, thiết bị cơ học... đặc biệt là nhữg thiết bị làm việc trong điều kiện có áp suất dư. |
520 | # | # | |a Giúp sinh viên có thể tự học, nhằm đáp ứng nhu cầu đào tạo theo tín chỉ, cũng như đào tạo từ xa. |
650 | # | 4 | |a Thiết bị trong công nghệ sản xuất và môi trường |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100037092, 100037109, 100037116, 100037126, 100037129 |