Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện & điện tử: Tập một - Mạch điện cơ bản(Tính toán và mô phỏng với Matlab) /
Chương 1: Các đại lượng điện cơ bản và chức năng cơ sở
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục Việt Nam ,
2010
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02344nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13076 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221003142030.000 | ||
008 | 110520 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.381 / |b B103T-h |
100 | 1 | # | |a Hồ Văn Sung |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện & điện tử: Tập một - Mạch điện cơ bản(Tính toán và mô phỏng với Matlab) / |c Hồ Văn Sung |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục Việt Nam , |c 2010 |
300 | # | # | |a 279tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các đại lượng điện cơ bản và chức năng cơ sở |
520 | # | # | |a Chương 10: Mạng một cổng và hai cổng |
520 | # | # | |a Chương 11: Các loại mạch lọc thụ động |
520 | # | # | |a Chương 2: Biểu diễn phức dòng điện và mạch điện xoay chiều |
520 | # | # | |a Chương 3: Những định luật cơ bản trong các mạng điện tuyến tính |
520 | # | # | |a Chương 4: Mạch điện trong chế độ xung |
520 | # | # | |a Chương 5: Biến đổi fourier và mật độ phổ công suất của tín hiệu |
520 | # | # | |a Chương 6: Mạch điện trong chế độ điều hòa AC với tần số thay đổi |
520 | # | # | |a Chương 9: Các mạch điện với khuyếch đại thuật toán |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 9 chương : |
520 | # | # | |a Nội dung sách bao gồm các bài tập từ cơ bản đến nâng cao, mỗi phần đều bao gồm phần trả lời và hướng dẫn giải bài tập cho sinh viên tự ôn luyện. |
650 | # | 4 | |a Mạch điện tử |
653 | # | # | |a Electronic Circuits |
653 | # | # | |a Industrial Electronics Engineering |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100037354, 100037363, 100037403, 100037457, 100037472, 100040691, 100040692, 100040693, 100040694, 100042447, 100042589, 100042657, 100042705, 100042859, 100043011, 100043018, 100053891, 100053896, 100053913, 100053918, 100053948 |