CAD Trong kỹ thuật điện - tính toán thiết kế - chống sét - chiếu sáng mạng điện động lực với benji, luxicon, ecodial /
1. Hướng dẫn sử dụng Benji
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KHKT ,
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02064nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13077 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220929084656.000 | ||
008 | 110520 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 8 / |b K600TH-p |
100 | 1 | # | |a Phạm Quang Huy |
245 | 0 | 0 | |a CAD Trong kỹ thuật điện - tính toán thiết kế - chống sét - chiếu sáng mạng điện động lực với benji, luxicon, ecodial / |c Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b KHKT , |c 2007 |
300 | # | # | |a 414tr. ; |c 20cm |
520 | # | # | |a 1. Hướng dẫn sử dụng Benji |
520 | # | # | |a 2. Tính toán Chiếu sáng với Luxicon |
520 | # | # | |a 3. Hướng dẫn sử dụng Ecodial |
520 | # | # | |a CAD Trong kỹ thuật điện - tính toán thiết kế - chống sét - chiếu sáng mạng điện động lực với benji, luxicon, ecodial giúp các bạn học và sử dụng các đặc tính mới của 3 chương trình ứng dụng CAD trong kỹ thuật điện. Với hơn 800 hình minh học được cắt trực tiếp từ màn hình máy tính, các bài tập giúp bạn đọc hiểu rõ hơn hững khó khăn trong tính toán chống sét và thực hành nhanh tính toán thiết kế chiếu sáng và mạng điện động lực. |
520 | # | # | |a Nội dung sách gồm 3 phần chính : |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Computer Aided Design |
653 | # | # | |a Phần mềm thiết kế |
653 | # | # | |i ndustrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Phùng Thị Nguyệt |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100037159, 100037173, 100037185, 100037187, 100037201 |