Bộ sách kỹ thuật thông tin số T.4: Thông tin vô tuyến /
Chương 1: Giới thiệu các kiến thức tổng quan về thông tin vô tuyến điện.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KHKT ,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02220nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13085 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602143204.0 | ||
008 | 110520 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.382 / |b K600T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Đức |
245 | 0 | 0 | |a Bộ sách kỹ thuật thông tin số T.4: Thông tin vô tuyến / |c Nguyễn Văn Đức, ...[et al.] |
260 | # | # | |a H. : |b KHKT , |c 2007 |
300 | # | # | |a 217tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Giới thiệu các kiến thức tổng quan về thông tin vô tuyến điện. |
520 | # | # | |a Chương 2: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về các đặc tính vô tuyến, hiện tượng truyền dẫn phân tập đa đường, các hiện tượng fading ở miền tần số và miền thời gian, hiệu ứng doppler, các mô hình toán học của kênh, các phương pháp đo đạc và phóng tạo kênh vô tuyến. |
520 | # | # | |a Chương 3: Giới thiệu về các phương pháp học nhiễu và cân bằng kênh trong thông tin vô tuyến. |
520 | # | # | |a Chương 4: Giới thiệu các kiến thức về quản lý tài nguyên vô tuyến, các phương pháp cấp phát kênh. |
520 | # | # | |a Chương 5: Giới thiệu về kiến trúc các hệ thống vô tuyến. |
520 | # | # | |a Chương 6: Giới thiệu về phương pháp điều chế ở giao diện vô tuyến. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 6 chương : |
650 | # | 4 | |a Kĩ thuật thông tin số |
650 | # | 4 | |a Thông tin vô tuyến |
700 | 0 | # | |a Đào Ngọc Chiến |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Quốc Khương |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Trung Kiên |
700 | 0 | # | |a Vũ Văn Yêm |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100037164, 100037197, 100037213 |