Tự động hóa thiết kế cơ khí /
Thông quaông cụ tin học, " Tự động hóa thiết kế cơ khí" nhằm củng cố và hoàn thiệncác kiến thức về kết cấu cơ khí, nâng cao kỹ năng lập trình thiết kế tối ưu các chi tiết máy vàbộ phận máy có công dụng chung và bồi dưỡng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KHKT ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01992nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13104 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20110520000000 | ||
008 | 110520 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b T500Đ-t |
100 | 1 | # | |a Trịnh Đồng Tính |
245 | 0 | 0 | |a Tự động hóa thiết kế cơ khí / |c Trịnh Đồng Tính, Trịnh Chất |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b KHKT , |c 2005 |
300 | # | # | |a 303tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Thông quaông cụ tin học, " Tự động hóa thiết kế cơ khí" nhằm củng cố và hoàn thiệncác kiến thức về kết cấu cơ khí, nâng cao kỹ năng lập trình thiết kế tối ưu các chi tiết máy vàbộ phận máy có công dụng chung và bồi dưỡng khả năng tiến hành thiết kế tự động các bản vẽ klỹ thuật. |
520 | # | # | |a Sách gồm có 7 chương như sau: |
520 | # | # | |a Chương 1: Những vấn đề cơ bản về thiết kế tự động |
520 | # | # | |a Chương 2: Xây dựng chương trình tính toán thiết kế trục và ổ trục |
520 | # | # | |a Chương 3: Xây dựng chương trình tính toán thiết kế trục và ổ trục |
520 | # | # | |a Chương 4: Xây dựng chương trình thiết kế hệ dẫn động cơ khí |
520 | # | # | |a Chương 5: Xây dựng chương trình thiết kế tự động bản vẽ |
520 | # | # | |a Chương 6: Xây dựng chương trình thiết kế tự động bản vẽ bằng ngôn ngữ AutoLISP |
520 | # | # | |a Chương 7: Thiết kế ứng dụng |
650 | # | 4 | |a Thiết kế cơ khí |
700 | 0 | # | |a Trịnh Chất |