Kỹ thuật sửa chữa Audio & Video cassette player /
+ Các hình thức điều chỉnh đầu từ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Văn hóa thông tin ,
2000
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02025nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT1311 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602102843.6 | ||
008 | 050806 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.38 / |b NG527A-k |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đức Ánh |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật sửa chữa Audio & Video cassette player / |c Nguyễn Đức Ánh |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Văn hóa thông tin , |c 2000 |
300 | # | # | |a 324tr. ; |c 20.5cm |
520 | # | # | |a + Các hình thức điều chỉnh đầu từ. |
520 | # | # | |a + Hình thức sử dụng đĩa thử nghiệm. |
520 | # | # | |a + Sự cố giàn cơ. |
520 | # | # | |a + Sự cố ở mạch âm thanh. |
520 | # | # | |a Chương 1: Thử nghiệm cơ bản máy cassette. |
520 | # | # | |a Chương 2: Sửa chữa máy cassette loại nhỏ. |
520 | # | # | |a Chương 3: Chữa cassette dạng thùng. |
520 | # | # | |a Chương 4: Sửa chữa dàn máy cassette CD/ RADIO AM-FM |
520 | # | # | |a Chương 5: Sửa chữa máy cassette bỏ túi và máy thu băng chuyên nghiệp. |
520 | # | # | |a Chương 6: Sửa chữa máy CD và Cassette stereo lắp đặt trên xe hơi. |
520 | # | # | |a Chương 7: Sửa chữa máy cassette Stereo. |
520 | # | # | |a Chương 8 : Sửa chữa đầu Video |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 8 chương : |
520 | # | # | |a Tự kiểm tra và xử lý các sự cố ở máy cassette thông dụng, radio-CD, cassette, cassette mini, cassette sử dụng trên xe hơi, và đầu video như : |
650 | # | 4 | |a Audio |
650 | # | 4 | |a Đầu từ |
650 | # | 4 | |a Điện tử |
650 | # | 4 | |a Video |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100003350, 100020048, 100020226 |