Cơ sở kỹ thuật mạch điện & điện tử.Tập 1: Mạch điện cơ bản (Tính toán và mô phỏng với matlab) /
Chương 1: Các đại lượng cơ bản và chức năng cơ sở.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục Việt Nam ,
2010
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02411nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13113 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221003142231.000 | ||
008 | 110523 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.381 / |b C460S-h |
100 | 1 | # | |a Hồ Văn Sung |
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở kỹ thuật mạch điện & điện tử.Tập 1: Mạch điện cơ bản (Tính toán và mô phỏng với matlab) / |c Hồ Văn Sung |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục Việt Nam , |c 2010 |
300 | # | # | |a 311tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các đại lượng cơ bản và chức năng cơ sở. |
520 | # | # | |a Chương 10: Dạng một cổng và hai cổng. |
520 | # | # | |a Chương 11: Các loại mạch lọc thụ động. |
520 | # | # | |a Chương 2:Biểu diễn phức dòng điện và mạch điện xoay chiều. |
520 | # | # | |a Chương 3:Những định luật cơ bản trong các mạch điện tuyến tính. |
520 | # | # | |a Chương 4:Mạch điện trong chế độ xung. |
520 | # | # | |a Chương 5 :Biến đổi Fourier và mật độ phổ công suất của tín hiệu. |
520 | # | # | |a Chương 6:Mạch điện trong chế độ điều hòa AC với tần số biến đổi. |
520 | # | # | |a Chương 7: Các mạch điện dùng Diot bán dẫn. |
520 | # | # | |a Chương 8: Các mạch điện dùng trong Tranzito. |
520 | # | # | |a Chương 9: Các mạch điện với khuyếch đại thuật toán. |
520 | # | # | |a Cuốn sách "Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử" gồm 11 chương trong đó : |
650 | # | 4 | |a Mạch điện tử |
653 | # | # | |a Electronic Circuits |
653 | # | # | |a Industrial Electronics Engineering |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100037396, 100037402, 100037409, 100037437, 100037477, 100040687, 100040688, 100040689, 100040690, 100045457, 100045465, 100045467, 100045474, 100045483, 100045493, 100045521, 100045524, 100045528, 100045529, 100047680, 100047748, 100047784, 100053765, 100053776, 100053804, 100053805, 100053816 |