|
|
|
|
LEADER |
00892nam a2200229 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT13147 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220920140007.000 |
008 |
110622 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 413.028 /
|b T550Đ-b
|
100 |
1 |
# |
|a Ban Từ Điển
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển kỹ thuật tổng hợp và công nghệ cao Anh - Việt /
|c Ban Từ Điển
|
246 |
0 |
1 |
|a English - Vietnamese dictionary of comprehensive engineering and hight technology
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b KHKT ,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 1421tr. ;
|c 24 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Technical Dictionary
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển kỹ thuật
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100036863, 100036867, 100036873, 100036882, 100037021
|