|
|
|
|
LEADER |
01128nam a2200349 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1318 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529105704.1 |
008 |
050806 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 539 /
|b NG450A-v
|
100 |
1 |
# |
|a Gautreau Ronald
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lý hiện đại /
|c Gautreau Ronald, Savin Willam
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục ,
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 489tr. ;
|c 20.5cm
|
650 |
# |
4 |
|a Thuyết tương đối
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý hạt nhân
|
650 |
# |
4 |
|a Vậy lý hiện đại
|
700 |
0 |
# |
|a Savin Willam
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100007126
|