|
|
|
|
LEADER |
00674nam a2200193 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT132 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20050730000000 |
008 |
050730 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 630.203 /
|b T550NGH
|
100 |
1 |
# |
|a Lê Khả Kế,
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển Nga-Việt nông nghiệp /
|c Lê Khả Kế
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1970
|
300 |
# |
# |
|a 571tr. ;
|c 19cm
|
650 |
# |
4 |
|a Nông nghiệp--Từ điển--Nga-Việt
|