Máy biến áp: Lý thuyết - vận hành - bảo dưỡng - thử nghiệm /
......................
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KHKT ,
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02466nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13201 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20210310085706.000 | ||
008 | 110722 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.313 / |b M112B-p |
100 | 1 | # | |a Phạm Văn Bình |
245 | 0 | 0 | |a Máy biến áp: Lý thuyết - vận hành - bảo dưỡng - thử nghiệm / |c Phạm Văn Bình, Lê văn Doanh, Tôn Long Ngà |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b KHKT , |c 2011 |
300 | # | # | |a 626tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a ...................... |
520 | # | # | |a Chương 1: Cấu tạo và nguyên lú làm việc của máy biến áp |
520 | # | # | |a Chương 2: Từ hóa và tổn hao trong lõi thép máy biến áp một pha |
520 | # | # | |a Chương 3: Phương trình cân bằng, đồ thị vect ơ cảu máy biến áp một pha |
520 | # | # | |a Chương 4: Tính thành phần phản kháng của điện áp và điện kháng tần của máy biến áp 2 dây quấn |
520 | # | # | |a Chương 5: Tổn hao ngắn mạch |
520 | # | # | |a Chương 6: Máy biến áp 3 pha |
520 | # | # | |a Chương 7: Từ hóa mạch từ 3 pha |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm các chương sau : |
520 | # | # | |a Máy biến áp là phần tử quan trọng nhất trong hệ thống truyền tải và phân phối điện. Đây là tài liệu chuyên sâu, đề cập chi tiết và có hệ thống những vấn đề lý luận cơ bản, kinh nghiệm vận hành, bảo dưỡng và thử nghiệm máy biến áp của các nước phát triển. |
520 | # | # | |a Quyển sách bao gồm 26 mục, tập hợp các tài liệu nghiên cứu, kinh nghiệm vận hành và thử nghiệm máy biến áp. |
650 | # | 4 | |a Điện công nghiệp |
650 | # | 4 | |a Máy biến áp |
700 | 0 | # | |a Lê văn Doanh |
700 | 0 | # | |a Tôn Long Ngà |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100037741, 100037746, 100037751, 100037756, 100037761, 100037768, 100037823, 100037828, 100037854, 100037869, 100040926, 100040927, 100040928 |