Điện tử số /
Chương 1: Hệ thống số điểm, giới thiệu các hệ thống số mà trong lĩnh vực mạch điện tử cũng như máy tính đang sử dụng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. HCM :
ĐH Công Nghiệp TP. HCM ,
2010
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02474nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13216 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602100747.0 | ||
008 | 110725 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.381 / |b Đ116T-ph |
100 | 1 | # | |a Phạm Hữu Lộc |
245 | 0 | 0 | |a Điện tử số / |c Phạm Hữu Lộc, Phạm Thành Danh |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b ĐH Công Nghiệp TP. HCM , |c 2010 |
300 | # | # | |a 123tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Hệ thống số điểm, giới thiệu các hệ thống số mà trong lĩnh vực mạch điện tử cũng như máy tính đang sử dụng |
520 | # | # | |a Chương 2: Đại số Boolr và các cổng logic, giới thiệu cấu trúc của hàm sử dụng trong các mạch dùng IC số, cũng như các phép toán, các cổng logic cơ bản, giúp sinh viên quen dẫn với các loại IC thông dụng nhất. |
520 | # | # | |a Chương 3: Các vi mạch số và giao tiếp, giới thiệu các IC số phổ biến,tại Việt Nam, các phương pháp ghép nối các họ IC với nhau. |
520 | # | # | |a Chương 4: Mạch tổ hợp, giới thiệu các IC số phổ biến, nguyên lí hoạt động, sơ đồ khối và ứng dụng, phương pháp xây dựng các IC số từ những cổng logic cơ bản. |
520 | # | # | |a Chương 5: Mạch tuần tự, giới thiệu các IC điểm chuyên dùng nhằm tiết kiệm linh kiện khi thiết kế mạch, các phương pháp thiết kế cũng được đưa ra nhằm giúp sinh viên có cái nhìn khái quát hơn khi tiếp cận từng trường hợp với những yêu cầu cụ thể. |
520 | # | # | |a Nội dung giáo trình gồm 5 chương : |
650 | # | 4 | |a Điện tử |
650 | # | 4 | |a Điện tử số hoá |
650 | # | 4 | |a Điện--Kỹ thuật |
700 | 0 | # | |a Phạm Thành Danh |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100037820, 100037825, 100037827, 100037840, 100037842, 100037847, 100037852, 100037859, 100037862, 100037867 |