Điện công nghiệp. Thiết bị khí cụ điện. Tập 2 /
Chương 1: Khái niệm chung về thiết bị điện.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia Hà Nội ,
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02879nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13221 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220929102604.000 | ||
008 | 110725 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b Đ305C-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Tuệ |
245 | 0 | 0 | |a Điện công nghiệp. Thiết bị khí cụ điện. Tập 2 / |c Nguyễn Văn Tuệ |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia Hà Nội , |c 2010 |
300 | # | # | |a 113tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Khái niệm chung về thiết bị điện. |
520 | # | # | |a Chương 2: Khí cụ đóng cắt điện áp thấp. |
520 | # | # | |a Chương 3: Khí cụ đóng cắt điện áp cao. |
520 | # | # | |a Chương 4: Cuộn kháng, cuộn dập hồ quang và chống sét. |
520 | # | # | |a Chương 5: Dây dẫn và tính toán mạng điện hạ áp. |
520 | # | # | |a Chương 6: Sơ đồ điều khiển động cơ điện. |
520 | # | # | |a Chương 7: Bảo quản và sử dụng thiết bị điện. |
520 | # | # | |a Chương 8: Sơ đồ cấu tạo các bộ nắn điện. |
520 | # | # | |a Chương 9: Dụng cụ và kỹ thuật đo lường điện. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 9 chương |
520 | # | # | |a Thiết bị- khí cụ điện công nghiệp là những loại thiết bị được dùng rộng rãi trong các hệ thống điện hạ áp và cao cao áp, như một loại cầu dao- cầu chì, aptômát, máy cắt điện, rơ le bảo vệ tự động điều khiển và thời gian, công tắc tơ- ngắt/ khởi động từ, cuộn kháng, cuộn dập hồ quang, chống sét, dây dẫn và sơ đồ thiết bị điều khiển (mở máy) các động cơ điện, sơ đồ cấu tạo các bộ nắn điện - mạch chỉnh lưu và dụng cụ đo lường điện - điện tử. |
650 | # | 4 | |a Khí cụ điện |
650 | # | 4 | |a Thiết bị điện |
653 | # | # | |a Electrical Components |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100037870, 100037879, 100037880, 100037895, 100037900, 100037906, 100037934 |