Giáo trình Khí cụ điện. ( Dùng cho các trường đại học khối cao đẳng) /
Chương 1: Phát nóng trong khí cụ điện.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ,
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02342nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13222 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220929102627.000 | ||
008 | 110725 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.31 / |b KH300C-p |
100 | 1 | # | |a Hồ Xuân Thanh |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Khí cụ điện. ( Dùng cho các trường đại học khối cao đẳng) / |c Hồ Xuân Thanh, Phạm Xuân Hổ |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , |c 2010 |
300 | # | # | |a 327tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Phát nóng trong khí cụ điện. |
520 | # | # | |a Chương 2: Lực điện động. |
520 | # | # | |a Chương 3: Tiếp xúc điện. |
520 | # | # | |a Chương 4: Hồ quang điện. |
520 | # | # | |a Chương 5: Mạch từ. |
520 | # | # | |a Khí cụ điện là giáo trình dùng cho sinh viên của ngành hệ thống điện, tự động hóa, thiết bị điện - điện tử thuộc khoa điện trường ĐH BK HN. Nó cũng dùng làm tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường kỹ thuật, các kỹ sư, kỹ thuật viên công tác trong các lĩnh vực liên quan đến nghiên cứu, thiết kế, chế tạo, vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng các loại khí cụ điện. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách bao gồm 5 chươngPhần 1: Cơ sở lý thuyết khí cụ điện |
650 | # | 4 | |a Khí cụ điện |
650 | # | 4 | |a Thiết bị điện |
653 | # | # | |a Electrical Components |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Phạm Xuân Hổ |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100037719, 100037725, 100037726, 100037730, 100037739, 100037775, 100037786, 100037791 |