Grammar Form and Function 1 /
Contents:
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
American :
Mc Graw Hill ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01322nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13421 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20111125000000 | ||
008 | 111125 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 9780070082267 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 428 / |b F400R-m |
100 | 1 | # | |a Broukal Milada |
245 | 0 | 0 | |a Grammar Form and Function 1 / |c Broukal Milada |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a American : |b Mc Graw Hill , |c 2004 |
300 | # | # | |a 397tr. ; |c 27.5 cm |
520 | # | # | |a Contents: |
520 | # | # | |a Unit 1: The present tense of Be |
520 | # | # | |a Unit 2: Be: It, There, and the past tense of Be |
520 | # | # | |a Unit 3: The simple present tense |
520 | # | # | |a Unit 4: The present progresssive tense |
520 | # | # | |a Unit 5: Nouns and pronouns |
520 | # | # | |a Unit 6: The simple past tense |
520 | # | # | |a Unit 7: The past progressive tense |
520 | # | # | |a Unit 8: The future tense |
520 | # | # | |a Unit 9: Quantity and degree words |
520 | # | # | |a Unit 10: Objects and Pronouns |
520 | # | # | |a Unit 11: Modals |
520 | # | # | |a Unit 12: Special expressions |
520 | # | # | |a Unit 13: Adiectives and adverbs |
520 | # | # | |a Unit 14: The present perfect tense |
650 | # | 4 | |a English language -Grammar |