lý thuyết đồ thị và ứng dụng /
Chương 1: Các khái niệm cơ bản
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ Thuật ,
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02427nam a2200589 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13425 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525145323.5 | ||
008 | 111205 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510.1 / |b L600T-đ |
100 | 1 | # | |a Đặng Huy Ruân |
245 | 0 | 0 | |a lý thuyết đồ thị và ứng dụng / |c Đặng Huy Ruân |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ Thuật , |c 2004 |
300 | # | # | |a 159tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các khái niệm cơ bản |
520 | # | # | |a Chương 10: Trò chơi trên đồ thị |
520 | # | # | |a Chương 11: Đồ thị Eulere |
520 | # | # | |a Chương 12: Mạng vận tải |
520 | # | # | |a Chương 13: Cặp ghép |
520 | # | # | |a Chương 14: Đồ thị Hamilton |
520 | # | # | |a Chương 15: Đường đi ngăn nhất |
520 | # | # | |a Chương 16: Cây và Bụi |
520 | # | # | |a Chương 17: Đồ thị phẳng |
520 | # | # | |a Chương 18: Các bài tập kèm theo lời giải |
520 | # | # | |a Chương 2 |
520 | # | # | |a Chương 2 : |
520 | # | # | |a Chương 2 : |
520 | # | # | |a Chương 2: Bậc của đỉnh đồ thị |
520 | # | # | |a Chương 2:Chương 2 : |
520 | # | # | |a Chương 3: Xích, chu trình, đường và vòng |
520 | # | # | |a Chương 4: Đồ thị liên thông |
520 | # | # | |a Chương 5: hàm Grundy |
520 | # | # | |a Chương 6:Chu số |
520 | # | # | |a Chương 7:sắc số và đồ thị màu |
520 | # | # | |a Chương 8 Số ổn định trong và số ổn định ngoài |
520 | # | # | |a Chương 9: Nhân của đồ thi |
520 | # | # | |a cuốn sách này gồm có 18 chương : |
650 | # | 4 | |a Đồ thị--Ứng dụng |
650 | # | 4 | |a Lý thuyết đồ thị |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100038137, 100038149, 100038156, 100038175, 100038188, 100038189, 100038191, 100038193, 100038231, 100038240 |