Từ điển hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng
Phần I là Thuật ngữ Anh - Việt gồm 8800 thuật ngữ Tiếng Anh thông dụng về hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ Thuật ,
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02530nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13427 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525133755.4 | ||
008 | 111205 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 413.028 / |b D300C-t |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ Thuật , |c 2002 |
300 | # | # | |a 467tr. ; |c 20,5cm |
520 | # | # | |a Phần I là Thuật ngữ Anh - Việt gồm 8800 thuật ngữ Tiếng Anh thông dụng về hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng |
520 | # | # | |a Phần II là thuật ngữ Việt - Anh cũng ở lĩnh vực này |
520 | # | # | |a Phần III là các chữ cái viết tắt và kí hiệu |
520 | # | # | |a Sách được chia ra làm ba phần chính |
520 | # | # | |a Việc nắm bắt kịp thời các thành tựu khoa học kỹ thuật của thế giới là một phần quan trọng để đưa đất nước tiến lên con đường công nghiệp hóa và hiện đại hóa.Để thực hiện thành công mục tiêu này, việc chuẩn bị hành trang cho đội ngũ cán bộ kỹ thuật hiện đang được mọi ngành, mọi giới quan tâm.Trong lĩnh vực năng lượng, hầu hết các quy trình kỹ thuật và tài liệu giao dịch đều được viết bằng tiếng Anh,nhưng hiện nay số từ điển Anh - Việt về năng lượng và hệ thống điện vẫn còn hiếm.Cuốn Từ điển " Hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng" ra đời với các thuật ngữ thông dụng về kỹ thuật năng lượng, còn có thêm các chữ viết tắt và kí hiệu điện, điện tử, hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng giúp cho việc dịch thuật và tra cứu các tài liệu chuyên môn được dễ dàng. |
650 | # | 4 | |a Từ điển--Điện--Điện tử |
650 | # | 4 | |a Từ điển--Kỹ thuật năng lượng |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100038164, 100038182, 100038183, 100038235, 100038247 |