Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy /
Cấu trúc của cuốn sách gồm 4 phần :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ Thuật ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02638nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13436 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221017151754.000 | ||
008 | 111205 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8 / |b T550Đ-n |
100 | 1 | # | |a Ngô Văn Quyết |
245 | 0 | 0 | |a Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy / |c Ngô Văn Quyết |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ Thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 291tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Cấu trúc của cuốn sách gồm 4 phần : |
520 | # | # | |a Phần 1: Giới thiệu vắn tắt về khả năng tự động tính toán của phần mềm toán học Maple và khả năng tự động thiết kế theo công nghệ thích nghi của phần mềm cơ học Mdt. Phần này còn trình bày những quan điểm về tự động hóa và thiết kế tối ưu trong quá trình thiết kế máy cơ khí. |
520 | # | # | |a Phần 2: Giới thiệu một số chương trình tự động tính toán thiết kế các tiết có công cụ chung với sự trợ giúp của phần mềm Maple 6. |
520 | # | # | |a Phần 3: Trình bày những ví dụ thiết kế các chi tiết dùng chung điển hình, cụ thể.. theo một số chuẩn như: ANSI, DIN, ISO... với sự trợ giúp của phần mềm Mdt 6. Đặc biệt ở đây trình bày phương pháp tự động tính toán độ bền mỏi của chi tiết máy nhờ phần mềm này. |
520 | # | # | |a Phần 4 : Giới thiệu một số lược đồ dẫn động cơ khí và sơ đồ tải trọng. Các lược đồ này thường được dùng làm đầu đề đồ án môn học Chi tiết máy. |
650 | # | 4 | |a Thiết kế chi tiết máy |
653 | # | # | |a Principles and Elements of Machine |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100038260, 100038267, 100038321, 100038360, 100038364, 100038367, 100038394, 100038399, 100038404, 100038408 |