|
|
|
|
LEADER |
01260nam a2200349 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1344 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220928131652.000 |
008 |
050808 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.381 /
|b Đ450T
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng Văn Chuyết
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật điện tử /
|c Đặng Văn Chuyết, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục ,
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 272tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật điện tử
|
653 |
# |
# |
|a Industrial Electronics Engineering
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Xuân Thụ
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Lệ Thuỷ
|
700 |
0 |
# |
|a Ngọ Văn Toàn
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Thuận
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Viết Nguyên
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Vũ Sơn
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 16. Điện tử công nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100003176
|