Công nghệ chế tạo máy /
Chương 1: Các khái niệm cơ bản
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục Việt Nam ,
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02499nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13442 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221028085403.000 | ||
008 | 111205 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b C455N-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Trọng Bình |b PGS,TS |
245 | 0 | 0 | |a Công nghệ chế tạo máy / |c Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục Việt Nam , |c 2011 |
300 | # | # | |a 303tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các khái niệm cơ bản |
520 | # | # | |a Chương 10: Công nghệ lắp ráp |
520 | # | # | |a Chương 2: Chất lượng bề mặt gia công |
520 | # | # | |a Chương 3: Độ chính xác gia công |
520 | # | # | |a Chương 4: Chuẩn |
520 | # | # | |a Chương 5: Chọn phôi và các phương pháp gia công chuẩn phôi |
520 | # | # | |a Chương 6: Các phương pháp gia công cắt gọt |
520 | # | # | |a Chương 7: Các phương pháp gia công khác |
520 | # | # | |a Chương 8: Thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết máy |
520 | # | # | |a Chương 9: Quy trình công nghệ chế tạo các chi tiết điển hình |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 10 chương : |
520 | # | # | |a Môn học công nghệ chế tạo máy là một trong những môn học chính của ngành cơ khí chế tạo máy, nó cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản về kỹ thuật gia công, tổ chức sản xuất, các kiến thức liên quan đến chất lượng, năng suất và giá thành sản phẩm |
650 | # | 4 | |a Công nghệ chế tạo máy |
650 | # | 4 | |a Manufacturing Technology |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Trọng Hiếu |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100038264, 100038269, 100038273, 100038274, 100038289, 100038296, 100038320, 100038322, 100038400, 100038410, 100038799, 100038848, 100038952, 100038969, 100038972, 100047586, 100047611, 100047658 |