Hệ thống máy và thiết bị lạnh /
Chương 1 : Vai trò các hệ thống lạnh trong nền kinh tế quốc dân
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
KHKT ,
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02381nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13443 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220922132432.000 | ||
008 | 111205 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.56 / |b H250T-v |
100 | 1 | # | |a Võ Chí Chính |
245 | 0 | 0 | |a Hệ thống máy và thiết bị lạnh / |c Võ Chí Chính, Đinh Văn Thuận |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b KHKT , |c 2009 |
300 | # | # | |a 591tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1 : Vai trò các hệ thống lạnh trong nền kinh tế quốc dân |
520 | # | # | |a Chương 10 : Các thiết bị phụ trong hệ thống lạnh |
520 | # | # | |a Chương 11 : Qui hoạch mặt bằng nhà máy chế biến thực phẩm |
520 | # | # | |a Chương 12 : Hệ thống điện động lực, điều khiển và bảo vệ các hệ thống lạnh |
520 | # | # | |a Chương 13 : Thiết kế, lắp đặt, thử nghiệm và vận hành hệ thống lạnh |
520 | # | # | |a Chương 14 : Bảo dưỡng sửa chữa và khắc phục sự cố hệ thống lạnh |
520 | # | # | |a Chương 2 : Môi chất lạnh, dầu bôi trơn và chất tải lạnh |
520 | # | # | |a Chương 3 : Hệ thống và thiết bị kho lạnh bảo quản |
520 | # | # | |a Chương 4 : Hệ thống lạnh máy đá |
520 | # | # | |a Chương 5 : Hệ thống thiết bị cấp đông |
520 | # | # | |a Chương 6 : Các hệ thống lạnh khác trong công nghiệp và đời sống |
520 | # | # | |a Chương 7 : Máy nén lạnh |
520 | # | # | |a Chương 8 : Thiết bị ngưng tụ |
520 | # | # | |a Chương 9 : Thiết bị bay hơi |
520 | # | # | |a Sách gồm 14 chương, 12 phụ lục và 13 đồ thị : |
650 | # | 4 | |a Hệ thống lạnh |
653 | # | # | |a Air Conditioning Systems |
653 | # | # | |a Thermal Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Đinh Văn Thuận |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100038283, 100038304, 100038306, 100038310, 100038319, 100038323, 100038324, 100038334, 100038352, 100038390 |