Hàm số biến số thực /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2001
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 00891nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT1345 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525150643.1 | ||
008 | 050808 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 515.5 / |b NG527Đ-h |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Định |
245 | 0 | 0 | |a Hàm số biến số thực / |c Nguyễn Định |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2001 |
300 | # | # | |a 299tr. ; |c 20.5cm |
650 | # | 4 | |a Giải tích hàm |
650 | # | 4 | |a Toán |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100007366 |