Hệ thống điều khiển bằng khí nén /
Chương 1: Cơ sở lý thuyết về khí nén
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục Việt Nam ,
2010
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02408nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13460 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221031140654.000 | ||
008 | 111206 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.2 / |b H250TH-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Ngọc Phương |
245 | 0 | 0 | |a Hệ thống điều khiển bằng khí nén / |c Nguyễn Ngọc Phương |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 5 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục Việt Nam , |c 2010 |
300 | # | # | |a 288tr. ; |c 27 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Cơ sở lý thuyết về khí nén |
520 | # | # | |a Chương 2: Máy nén khí và thiết bị xử lý khí nén |
520 | # | # | |a Chương 3: Hệ thống thiết bị phân phối khí nén |
520 | # | # | |a Chương 4: Các phần tử trong hệ thống điều khiển |
520 | # | # | |a Chương 5: Cơ cấu chấp hành |
520 | # | # | |a Chương 6: Cơ sở lý thuyết điều khiển bằng khí nén |
520 | # | # | |a Chương 7: Thiết kế hệ thống điều khiển bằng khí nén |
520 | # | # | |a Chương 8: Điều khiển bằng điện - khí nén |
520 | # | # | |a Cuốn "Hệ thống điều khiển bằng khí nén" được tác giả biên soạn nhằm cung cấp những kiến thức rất cơ bản của một phần trong tổng thể tự động hoá. Trong đó tác giả đã giới thiệu một cách có hệ thống những vấn đề sử dụng khí nén trong điều khiển tự động, trong ứng dụng các thiết bị sẵn có và cơ sở thiết kế các thiết bị điều khiển tự động với khí nén. Cuốn sách bao gồm 8 chương : |
650 | # | 4 | |a Khí nén |
650 | # | 4 | |a Pneumatic and Hydraulic Technology |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100038520, 100038521, 100038537, 100038547, 100038577 |