Thủy lực và Bơm /
Chương 1 : Lưu chất và thủy lực
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
KHKT ,
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02638nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13468 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530104038.7 | ||
008 | 111206 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.2 / |b TH523L-t |
100 | 1 | # | |a Trần Thế San |
245 | 0 | 0 | |a Thủy lực và Bơm / |c Trần Thế San, Trần Thị Kim Lang |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b KHKT , |c 2009 |
300 | # | # | |a 326tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1 : Lưu chất và thủy lực |
520 | # | # | |a Chương 10 : Valve điều khiển |
520 | # | # | |a Chương 11 : Bộ vận hành Valve điều khiển thủy lực |
520 | # | # | |a Chương 12 : Lưu chất thủy lực |
520 | # | # | |a Chương 13 : Đường ống và khớp nối |
520 | # | # | |a Chương 2 : Bơm ly tâm |
520 | # | # | |a Chương 3 : Bơm quay |
520 | # | # | |a Chương 4 : Bơm tịnh tiến |
520 | # | # | |a Chương 5 : Bơm có công cụ riêng |
520 | # | # | |a Chương 6 : Bộ tích lũy thủy lực |
520 | # | # | |a Chương 7 : Cơ cấu truyền năng lượng |
520 | # | # | |a Chương 8 : Thủy lực trên máy công cụ |
520 | # | # | |a Chương 9 : Cylinder thủy lực |
520 | # | # | |a Thủy lực và khí nén là các chuyên nghành được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống. Hệ thống thủy lực thường được sử dụng để chuyển đổi và cung cấp nguồn năng lượng cho các hệ thống khác, kể cả hệ thống điều khiển tự động. Về nguyên tắc bơm là thiết bị cốt lõi trong hệ thống thủy lực, kể cả dân dụng và công nghiệp.Để có thể vận hành, bảo trì, sửa chữa bơm một cách hiệu quả, cần nắm vững các nguyên lý thủy lực, nguyên lý và chi tiết máy, các tính chất đặc trưng của lưu chất... Cuốn sách gồm 13 chương : |
650 | # | 4 | |a Hệ thống thủy lực--Bơm |
700 | 0 | # | |a Trần Thị Kim Lang |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100038419, 100038428, 100038431, 100038432, 100038455, 100038469, 100038500, 100038501, 100038502, 100038503, 100047008, 100047041, 100047125, 100048769, 100048808, 100049656, 100049657, 100049658 |