Lịch sử văn hóa thế giới Cổ Trung đại /
bao gồm 7 chương :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục Việt Nam ,
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02392nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13469 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524145710.0 | ||
008 | 111206 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 306.4 / |b L302S-l |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Gia Phu |
245 | 0 | 0 | |a Lịch sử văn hóa thế giới Cổ Trung đại / |c Nguyễn Gia Phu, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 6 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục Việt Nam , |c 2009 |
300 | # | # | |a 295tr. ; |c 20cm |
520 | # | # | |a bao gồm 7 chương : |
520 | # | # | |a Chương I: Văn hóa Ai cập, Lưỡng Hà cổ đại |
520 | # | # | |a Chương II: Văn hóa Hi lạp, Rô Ma cổ đại |
520 | # | # | |a Chương III Văn hóa Trung Đại Tây Âu |
520 | # | # | |a Chương IV Văn hóa truyền thống Trung Hoa |
520 | # | # | |a Chương V: Văn Hóa truyền thống Ấn Độ |
520 | # | # | |a Chương VI: Văn hóa Arap |
520 | # | # | |a Chương VII: Văn hóa truyền thống Đông Nam Á |
520 | # | # | |a Cuốn giáo trình cung cấp những hiểu biết đại cương và giản yếu về tư tưởng , triết tuyết, văn tự, văn học, sử học, nghệ thuật và khoa học thời Cổ-- Trung đại của một số nước có nền văn hóa lâu đờ, nhằm cung cấp một tài liệu tham khảo cho sinh viên, giáo viên và các bạn đọc quan tâm đến lĩnh vực văn hóa |
650 | # | 4 | |a Lịch sử văn hóa--Thế giới |
650 | # | 4 | |a Lịch sử văn hóa--thế giới--cổ, trung đại |
700 | 0 | # | |a Đinh Ngọc Bảo |
700 | 0 | # | |a Dương Duy Bằng |
700 | 0 | # | |a Lương Ninh |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100038415, 100038524, 100038528, 100038576, 100038580 |