Nhiệt động lực học: Tóm tắt lý thuyết - Bài tập cơ bản và nâng cao /
- Chương 1: Phương trình trạng thái
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02281nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13481 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602151524.4 | ||
008 | 111214 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.402 / |b NH308Đ-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Quang Học |
245 | 0 | 0 | |a Nhiệt động lực học: Tóm tắt lý thuyết - Bài tập cơ bản và nâng cao / |c Nguyễn Quang Học |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2007 |
300 | # | # | |a 250tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a - Chương 1: Phương trình trạng thái |
520 | # | # | |a - Chương 10: Sự chyển pha |
520 | # | # | |a - Chương 2: Nguyên lý thứ nhất của Nhiệt động lực học |
520 | # | # | |a - Chương 3: Các chu trình |
520 | # | # | |a - Chương 4: Nguyên lý thứ hai của Nhiệt động lực học |
520 | # | # | |a - Chương 5: Entropy |
520 | # | # | |a - Chương 6: Phương pháp hàm Nhiệt động lực học |
520 | # | # | |a - Chương 7: Nhiệt động lực học về một số hệ vật lý |
520 | # | # | |a - Chương 8: Nguyên lý thứ ba của Nhiệt động lực học |
520 | # | # | |a - Chương 9: Lý thuyết Nhiệt động lực học về cân bằng |
520 | # | # | |a - Lơiø giải, hướng dẫn và đáp số |
520 | # | # | |a Cuốn sách được biên sọan trên cơ sở tích lũy nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy Nhiệt động lực học của tác giả tại khoa Vật lý, trường Đại học Sư phạm Hà Nội, phục vụ cho việc học tập của sinh viên ngành Vật lý. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm các phần tóm tắt lý thuyết và bài tập như sau : |
650 | # | 4 | |a Nhiệt động lực học--Lý thuyết--Bài tập |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100038589, 100038595, 100038599, 100038608, 100038609, 100038612, 100038616, 100038619, 100038622, 100038637 |