Neutrinos and Other Matters: Selected Works of Frederick Reines /
Contents:
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Singapore :
World Scientific Pub Co Inc ,
1991
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01629nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13510 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20111219000000 | ||
008 | 111219 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 9810202709 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 539.7 / |b N200U-k |
100 | 1 | # | |a W. Kropp |
245 | 0 | 0 | |a Neutrinos and Other Matters: Selected Works of Frederick Reines / |c W. Kropp, ...[et al.] |
260 | # | # | |a Singapore : |b World Scientific Pub Co Inc , |c 1991 |
300 | # | # | |a 580tr. |
520 | # | # | |a Contents: |
520 | # | # | |a Section 1: Effect of Nucear Explosions |
520 | # | # | |a Section 2: Discovery of the Neutrino |
520 | # | # | |a Section 3: Neutrino Properties |
520 | # | # | |a Section 4: Neutrino - Electron Elastuc Scattering |
520 | # | # | |a Section 5: Deuterium Experiments |
520 | # | # | |a Section 6: Cosmic Rays and Atmospheric Neutrinos |
520 | # | # | |a Section 7: Solar Neutrinos |
520 | # | # | |a Section 8: Extra - Solar Neutrinos |
520 | # | # | |a Section 9: Gamma - Ray Astronomy |
520 | # | # | |a Section 10: Baryon Convervation |
520 | # | # | |a Section 11: Other Convervation Laws |
520 | # | # | |a Section 12: Double - Beta Decay |
520 | # | # | |a Section 13: Nuclear Physics |
520 | # | # | |a Section 14: Experimental Techniques |
520 | # | # | |a Section 15: Teaching of Physics |
520 | # | # | |a Section 16: Historical and Review papers |
650 | # | 4 | |a Neutrinos |
650 | # | 4 | |a Nuclear physics |
650 | # | 4 | |a Astrophysics |
700 | 0 | # | |a H. Sobel |
700 | 0 | # | |a J. Schultz |
700 | 0 | # | |a M. Moe |
700 | 0 | # | |a L. Price |